обставляться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaобставляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обставиться) ‚разг.
- (Т) (окружать себя) đặt (xếp, để) quanh mình.
- (обставлятьжилище мебелью) bày biện đồ đạc, xếp đặt bàn ghế.
- он очень хорошо обставился — anh ấy bày biện đồ đác trong nhà rất đẹp
Tham khảo
sửa- "обставляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)