обскурантизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обскурантизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obskurantízm |
khoa học | obskurantizm |
Anh | obskurantizm |
Đức | obskurantism |
Việt | obxcurantidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобскурантизм gđ
- Chính sách ngu dân, chủ nghĩa ngu dân (ngu muội).
Tham khảo
sửa- "обскурантизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)