обрызгиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обрызгиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrýzgivat'sja |
khoa học | obryzgivat'sja |
Anh | obryzgivatsya |
Đức | obrysgiwatsja |
Việt | obrydghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обрызгиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрызгаться)
Tham khảo sửa
- "обрызгиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)