Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обрызгиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрызгаться)

  1. Rảy (vảy, phun. làm bắn, làm tóe) vào mình.

Tham khảo sửa