обрывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obryvát' |
khoa học | obryvat' |
Anh | obryvat |
Đức | obrywat |
Việt | obryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оборвать) ‚(В)
- (цветы, плобы) ngắt, hái, bứt, rứt
- (верёвку и т. п. ) cắt đứt, giật đứt, làm đứt.
- перен. — (резко прекращать) — chấm dứt, cắt đứt, ngắt
- оборвать разговор на полуслове — đang nói dở thì đột ngột ngắt lời
- перен. (thông tục) — (заставлять замолчать) — ngắt lời, cắt lời, bắt im
Tham khảo
sửa- "обрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)