обратно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обратно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrátno |
khoa học | obratno |
Anh | obratno |
Đức | obratno |
Việt | obratno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaобратно
- (Trở) Lại, về, lui.
- повернуть обратно — đi trở lại, đi trở về, quay [trở] lui, đảo về
- получить что-л. обратно — nhận trở lại cái gì, nhận trở lui cái gì, lấy lui cái gì
- (thông tục) (наоборот) trái lại, ngược lại.
- обратнопропоциональный чему-л. — tỷ lệ nghịch (ngược) với cái gì
Tham khảo
sửa- "обратно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)