обносить
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaобносить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обнести) ‚(В Т)
- (окружать) vây quanh, rào quanh.
- обносить что-л. забором — rào quanh cái gì, vây quanh cái gì bằng hàng giậu
- (угощать всех) bưng dọn, bưng... mời (mọi người).
- обносить гостей вином — bưng rượu mời khách
- (пропускать при угощении) bỏ sót, bỏ quên, quên mời (khi bưng dọn thức ăn).
Tham khảo
sửa- "обносить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)