обмораживаться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обмораживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обморозиться)

  1. (Bị) Hỏng vì quá lạnh, hỏngbăng giá.

Tham khảo sửa