обмораживаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обмораживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmoráživat'sja |
khoa học | obmoraživat'sja |
Anh | obmorazhivatsya |
Đức | obmoraschiwatsja |
Việt | obmoragiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обмораживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обморозиться)
Tham khảo sửa
- "обмораживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)