облизываться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của облизываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblízyvat'sja |
khoa học | oblizyvat'sja |
Anh | oblizyvatsya |
Đức | oblisywatsja |
Việt | oblidyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
облизываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облизаться)
Tham khảo sửa
- "облизываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)