Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

областной

  1. (Thuộc về) Tỉnh.
    областной центр — tỉnh lỵ
  2. (диалектный) [thuộc về] thổ ngữ, địa phương.
    областной ое слово — thổ ngữ, từ địa phương

Tham khảo sửa