Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обкладываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обложиться)

  1. (Т) đặt quanh mình, để quanh mình, vây quanh mình.
    обложиться книгами — đặt (để) sách quanh mình

Tham khảo sửa