обида
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обида
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obída |
khoa học | obida |
Anh | obida |
Đức | obida |
Việt | obiđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобида gc
- (Sự) Xúc phạm, làm mếch lòng, làm mất lòng, làm phật lòng, làm phật ý; (чуство досады, горечи) [sự] hờn giận, phật lòng, phật ý, bực mình.
- нанести обиду кому-л. — xúc phạm ai, làm mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phất ý) ai
- не даваться и обиду — không để ai xúc phạm (làm hại) mình
- не дать кого-л. — bực mình ai, hờn giận ai
- не в обиду будь сказаю — nói thế này khí không phải, nói thế này khí khiễm nhã, nói xin lỗi, nói khí vô phép, xin bỏ quá điều đã (sẽ) nói
Tham khảo
sửa- "обида", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)