Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обдувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обдуть)

  1. (В) thổi khắp
  2. (сдувая, очищать) thổi sạch.
    его обдуло свежим ветром — gió mát thổi khắp người nó

Tham khảo

sửa