Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обвязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обвязаться)

  1. (Т) [được, bị] quấn, vấn.
    обвязываться верёквкой — [được] quấn dây, vấn dây
    обвязываться платком — [được] quấn khăn, vấn khăn

Tham khảo

sửa