обвязываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обвязываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvjázyvat'sja |
khoa học | obvjazyvat'sja |
Anh | obvyazyvatsya |
Đức | obwjasywatsja |
Việt | obviadyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобвязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обвязаться)
- (Т) [được, bị] quấn, vấn.
- обвязываться верёквкой — [được] quấn dây, vấn dây
- обвязываться платком — [được] quấn khăn, vấn khăn
Tham khảo
sửa- "обвязываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)