обворожительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

обворожительный

  1. Mê ly, [đẹp] mê hồn, làm đắm đuối, làm say đắm, làm say mê.
    обворожительная улыбка — nụ cười mê ly (mê hồn)

Tham khảo

sửa