обветриваться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaобветриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обветриться)
- Bị phóng hóa, bị gió hủy hoại.
- (огрубеть) [bị] dầu dãi gió mưa, thô sạm vì sương gió, dạn dày phong sương.
Tham khảo
sửa- "обветриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)