нытьё
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-6*b нытьё gt
- (надоедливые жалобы) [lời] than vãn, than thở, than phiền, phàn nàn.
- (thông tục)(жалобные звуки) — [tiếng] rên rỉ, rên
- (тупая боль) [cơn] đau buốt, nhức nhối, đau ê ẩm.
Tham khảo
sửa- "нытьё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)