Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

ныть Hoàn thành

  1. (жаловаться) than vãn, than thở, than phiền, phàn nàn.
  2. (thông tục)(издавать жалобные звуки) rên rỉ, rên
  3. (болеть) đau buốt, nhức nhối, đau ê ẩm.

Tham khảo

sửa