Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ныть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
ныть
Hoàn thành
(жаловаться)
than vãn
,
than thở
,
than phiền
,
phàn nàn
.
(
thông tục
)(издавать
жалобные звуки)
—
rên rỉ
,
rên
(болеть) đau
buốt
,
nhức nhối
, đau ê ẩm.
Tham khảo
sửa
"
ныть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)