Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

нынче нареч. 2a

  1. (thông tục)Hiện nay, ngày nay
    уст. — (сегодня) hôm nay, ngày nay
  2. .
    не нынче — - завтра — nay mai, ngày một ngày hai

Tham khảo

sửa