нынче
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нынче
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nýnče |
khoa học | nynče |
Anh | nynche |
Đức | nyntsche |
Việt | nyntre |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнынче нареч. 2a
- (thông tục)Hiện nay, ngày nay
- уст. — (сегодня) hôm nay, ngày nay
- .
- не нынче — - завтра — nay mai, ngày một ngày hai
Tham khảo
sửa- "нынче", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)