нынешний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нынешний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nýnešnij |
khoa học | nynešnij |
Anh | nyneshni |
Đức | nyneschni |
Việt | nynesni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнынешний
- Hiện nay, nay.
- нынешний год — năm nay
- в нынешние времена — hiện thời, thời nay, hiện nay, ngày nay
- нынешнийяя молодёжь — thanh niên hiện thời, tuổi trẻ hiện nay, thanh niên thời nay
Tham khảo
sửa- "нынешний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)