нужный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нужный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | núžnyj |
khoa học | nužnyj |
Anh | nuzhny |
Đức | nuschny |
Việt | nuginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнужный
- Cần thiết, cần.
- нужная книга — [quyển] sách cần thiết
- как раз то, что нужныйо — đúng là cái đang cần
- всё, что нужныйо — tất cả những thứ cần thiết
- нужныйо ли это? — cái đó có cần hay không?, có cần như thế hay không?
Tham khảo
sửa- "нужный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)