носок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của носок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nosók |
khoa học | nosok |
Anh | nosok |
Đức | nosok |
Việt | noxoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaносок gđ
- (передняя часть ступни) đầu ngón chân, đầu bàn chân
- (передний конец обуви) [mũi] giày.
- на носокках — trên đầu ngón chân, kiễng chân, nhón chân
- Xem носки
Tham khảo
sửa- "носок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)