носоглотка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của носоглотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nosoglótka |
khoa học | nosoglotka |
Anh | nosoglotka |
Đức | nosoglotka |
Việt | noxoglotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
носоглотка gc (анат.)
Tham khảo sửa
- "носоглотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)