носилки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của носилки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nosílki |
khoa học | nosilki |
Anh | nosilki |
Đức | nosilki |
Việt | noxilki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaносилки số nhiều ((скл. как ж. 3*a))
Tham khảo
sửa- "носилки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)