Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

носилки số nhiều ((скл. как ж. 3*a))

  1. (для детей) [cái] cáng, băng ca
  2. (для земли и т. п. ) [cái] trạc.

Tham khảo

sửa