Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

норовить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Cố . . . cho được, cố làm cho được.
    так и норовитьит обидеть — cứ cố mà xúc phạm cho được

Tham khảo sửa