ноготь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ноготь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nógot' |
khoa học | nogot' |
Anh | nogot |
Đức | nogot |
Việt | nogot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ноготь gđ
Tham khảo sửa
- "ноготь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)