Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

новобрачный

  1. Mới cưới, mới lấy chồng, mới lấy vợ, tân lang.
    в знач. сущ. м. — người mới lấy vợ, tân lang; ж.: новобрачная — người mới lấy chồng, tân nương, tân [giai] nhân; мн: новобрачные — [cặp, đôi] vợ chồng mới cưới, tân nhân

Tham khảo

sửa