Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ничтожный

  1. (очень маленький) rất nhỏ, rất ít, rất .
    ничтожная доля дохода — phần thu nhập rất nhỏ (rất ít)
    ничтожное меньшинство — tối thiểu số
  2. (незначительный) không đáng kể.
    ничтожная причина — nguyên nhân không đáng kể
  3. (о человеке) nhỏ nhen, hèn mạt, hèn hạ, nhỏ mọn.

Tham khảo

sửa