ничто
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ничто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ničtó |
khoa học | ničto |
Anh | nichto |
Đức | nitschto |
Việt | nitrto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaничто мест.
- Không có [cái] gì cả, chẳng có [cái] gì cả, tịnh vô, tịnh không.
- ничто не могло помочь — không có [cái] gì có thể giúp đỡ được cả, vô phương
- он ничего не знает — nó không biết [tí] gì cả, nó tịnh không hay biết gì
- он ничего ещё не узнал — nó chưa biết [tí] gì cả
- я ничего подобного не видел — tôi chưa hề thấy cái gì giống như thế cả
- он ничем не отличается от других — nó chẳng có cái gì nổi bật hơn người khác, nó không có cái gì khác những người khác
- его ничем не проёмёшь — không có cái gì tác động đến nó được cả, không có gì ảnh hưởng đến nó được cả
- ни о чём не думать — không nghĩ đến cái gì cả
- в знач. сущ. м. нескл. — [cái] không có giá trị gì, không có ý nghĩa gì, hư vô, hư không
- .
- ничего подобного! — hoàn toàn không đúng!, hoàn toàn sai!, không phải như thế!
Tham khảo
sửa- "ничто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)