нитка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нитка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nítka |
khoa học | nitka |
Anh | nitka |
Đức | nitka |
Việt | nitca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнитка gc
- Chỉ, sợi chỉ, sợi.
- шёлковые нитки — chỉ tơ
- (бус, грибов и т. п. ) chuỗi, dây.
- нитка жёмчуга — chuỗi ngọc trai, chuỗi hạt trai
- на живую нитку — làm ẩu, làm cẩu thả
- промокнуть до нитки — ướt như chuột lột
- обоюрать кого-л. до нитки — tước đoạt sạch của ai, cướp sạch sành sanh của ai
- шито белыми нитками — giấu đầu hở đuôi, che giấu vụng về
Tham khảo
sửa- "нитка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)