Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

нирвана gc

  1. (Chốn, cõi) Niết bàn, nát bàn, cực lạc (тж. перен. ).
    погрузиться в нирвану — thiền định; đắm mình nơi cực lạc, say sưa mơ mộng

Tham khảo sửa