никогда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của никогда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nikogdá |
khoa học | nikogda |
Anh | nikogda |
Đức | nikogda |
Việt | nicogđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaникогда
- Không bao giờ, không khi nào, không hề, chưa bao giờ, chưa từng, chưa hề.
- никогда в жизни — а) — (в прошлом) — cả đời không bao giờ(không khi nào, không hề); б) — (в будущем) — suốt đời sẽ không bao giờ (không khi nào)
- никто никогда не видел — chưa từng (chưa hề) có người nào đã thấy, không ai từng thấy bao giờ cả
- как никогда — không lúc nào bằng lúc này, như chưa bao giờ
- как никогда в жизни — chưa từng (chưa hề) bao giờ chư thế cả
- лучше поздно, чем никогда — погов. — thà chậm còn hơn không
Tham khảo
sửa- "никогда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)