низкорослый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của низкорослый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nizkoróslyj |
khoa học | nizkoroslyj |
Anh | nizkorosly |
Đức | niskorosly |
Việt | nidcoroxly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнизкорослый
- Thấp, thấp bé, loắt choắt, thấp lè tè, lùn cùn, lùn.
Tham khảo
sửa- "низкорослый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)