низкопоклонство

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

низкопоклонство gt

  1. (Sự, tính, thói) Bợ đỡ, luồn cúi, khúm núm, nịnh hót.

Tham khảo

sửa