Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неэкономный

  1. Không tiết kiệm, lãng phí, phí phạm, hoang phí.
    неэкономная хозяйка — bà chủ nhà không tiết kiệm (hoang phí)
    неэкономное расходование средств — [sự] chi tiêu lãng phí tiền nong, tiêu tiền phí phạm

Tham khảo

sửa