нефтепродукты
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нефтепродукты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nefteprodúkty |
khoa học | nefteprodukty |
Anh | nefteprodukty |
Đức | nefteprodukty |
Việt | nephteprođucty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнефтепродукты số nhiều ((ед. нефтепродукт м.))
Tham khảo
sửa- "нефтепродукты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)