Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неутомимый

  1. Không mệt mỏi; (настойчивый) kiên trì, nhẫn nại.
    неутомимая деятельность — sự hoạt động không mệt mỏi (kiên trì)
    неутомимый исследователь — nhà nghiên cứu không mệt mỏi (kiên trì, nhẫn nại)

Tham khảo

sửa