Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неусыпный

  1. Cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ.
    неусыпный надзор — [sự] giám sát chặt chẽ, quản chế nghiêm ngặt

Tham khảo

sửa