неусыпный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неусыпный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neusýpnyj |
khoa học | neusypnyj |
Anh | neusypny |
Đức | neusypny |
Việt | neuxypny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеусыпный
- Cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ.
- неусыпный надзор — [sự] giám sát chặt chẽ, quản chế nghiêm ngặt
Tham khảo
sửa- "неусыпный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)