неурочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неурочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neuróčnyj |
khoa học | neuročnyj |
Anh | neurochny |
Đức | neurotschny |
Việt | neurotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеурочный
- Không đúng [lúc], không hợp [lúc].
- в неурочное время — vào lúc không hợp, vào thời gian không hợp
- (не установленный договором) không quy định bằng hợp đồng.
Tham khảo
sửa- "неурочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)