Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неурочный

  1. Không đúng [lúc], không hợp [lúc].
    в неурочное время — vào lúc không hợp, vào thời gian không hợp
  2. (не установленный договором) không quy định bằng hợp đồng.

Tham khảo

sửa