неуместный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неуместный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neuméstnyj |
khoa học | neumestnyj |
Anh | neumestny |
Đức | neumestny |
Việt | neumextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеуместный
- Không đúng chỗ, không hợp chỗ, không đúng lúc, không hợp thời.
- неуместное замечание — nhận xét không đúng chỗ
Tham khảo
sửa- "неуместный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)