Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неуместный

  1. Không đúng chỗ, không hợp chỗ, không đúng lúc, không hợp thời.
    неуместное замечание — nhận xét không đúng chỗ

Tham khảo

sửa