неуважительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неуважительный

  1. Không chính đáng, không xác đáng.
    неуважительная причина — lý do không chính đáng (không xác đáng)
  2. (thông tục) (непочтительный) bất kính, không kính trọng, không tôn trọng, xấc láo, vô lễ, hỗn xược.
    неуважительный тон — giọng xấc láo (hỗn xược, vô lễ)
    неуважительное отношение — thái độ bất kính (vô lễ)

Tham khảo sửa