нестроевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нестроевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nestrojevój |
khoa học | nestroevoj |
Anh | nestroyevoy |
Đức | nestrojewoi |
Việt | nextroievoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнестроевой I прил.,воен.
- không trực tiếp tác chiến, không trực tiếp chiến đấu.
- в знач. сущ. м. — đội viên không trực tiếp tác chiến° нестроевой — II прил.
- (негодный для постройки) không dùng để xây dựng được, không dùng được vào việc kiến trúc.
Tham khảo
sửa- "нестроевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)