Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неслыханный

  1. Chưa từng nghe [thấy], chưa từng thấy, chưa từng có.
    неслыханная удача — dịp may chưa từng có

Tham khảo

sửa