Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неразумный

  1. Vô lý, phi lý, không có lý, không hợp lý, bất hợp lý.
    неразумный человек — người gàn( gàn dở, không biết lẽ phải, không biết điều)
    неразумный поступок — hành động vô lý ( không hợp lý, bất hợp lý, phi lý)

Tham khảo

sửa