непроторённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaнепроторённый
- Chưa ai đi, chưa ai khai phá, chưa ai khám phá.
- (перен.) [[пойти|пойти]] по непроторённыйому [[пути]] — đi theo con đường chưa ai khai phá, đi theo con đường hoàn toàn mới lạ.
Tham khảo
sửa- "непроторённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)