Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

непромокаемый

  1. Không thấm nước, không ngấm nước.
    непромокаемый плащь — [cái] áo mưa, áo tơi, áo đi mưa
    непромокаемое пальто — [cái] áo bành tô không thấm nước

Tham khảo sửa