Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

непослушный

  1. Không vâng lời, không nghe lời, không ăn lời, khó bảo.
    непослушные волосы — tóc bù, tóc bù xù

Tham khảo

sửa