непомерный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непомерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepomérnyj |
khoa học | nepomernyj |
Anh | nepomerny |
Đức | nepomerny |
Việt | nepomerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнепомерный
- Quá to, quá cỡ, quá đáng, quá quắt, quá độ, thái quá; (о цене) quá đắt.
- непомерные требования — [những] yêu sách quá đáng, đòi hỏi quá quắt
Tham khảo
sửa- "непомерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)