Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

непомерный

  1. Quá to, quá cỡ, quá đáng, quá quắt, quá độ, thái quá; (о цене) quá đắt.
    непомерные требования — [những] yêu sách quá đáng, đòi hỏi quá quắt

Tham khảo

sửa