неотложка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неотложка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neotlóžka |
khoa học | neotložka |
Anh | neotlozhka |
Đức | neotloschka |
Việt | neotlogica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнеотложка gc (thông tục)
Tham khảo
sửa- "неотложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)