неорганизованный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неорганизованный

  1. Vô tổ chức, không có tổ chức.
  2. (о человеке) không biết tổ chức, kém tổ chức.

Tham khảo

sửa