неопубликованный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неопубликованный

  1. Không công bố, chưa công bố, chưa đăng; (неизданный) không xuất bản, chưa xuẩt bản.

Tham khảo

sửa